Có 2 kết quả:
次級房屋信貸危機 cì jí fáng wū xìn dài wēi jī ㄘˋ ㄐㄧˊ ㄈㄤˊ ㄨ ㄒㄧㄣˋ ㄉㄞˋ ㄨㄟ ㄐㄧ • 次级房屋信贷危机 cì jí fáng wū xìn dài wēi jī ㄘˋ ㄐㄧˊ ㄈㄤˊ ㄨ ㄒㄧㄣˋ ㄉㄞˋ ㄨㄟ ㄐㄧ
Từ điển Trung-Anh
subprime mortgage crisis
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
subprime mortgage crisis
Bình luận 0